|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chi dùng
| [chi dùng] | | | To spend money | | | chi dùng cho việc ăn ở | | to spend money on food and housing | | | là m ra nhiá»u, chi dùng Ãt | | to spend less than one earns |
To spend money chi dùng cho việc ăn ở to spend money on food and housing là m ra nhiá»u, chi dùng Ãt to spend less than one earns
|
|
|
|